Tham khảo Waka_Waka_(This_Time_for_Africa)

  1. Cantor-Navas, Judy (30 tháng 5 năm 2014). “Pitbull Vs. Shakira: Whose World Cup Song Is Better? (Poll)”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2014.
  2. Vincent, Peter (10 tháng 6 năm 2014). “World Cup songs: the good, the mad and the forgettable”. The Sydney Morning Herald. Fairfax Media. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2014.
  3. Cantor-Navas, Judy (13 tháng 6 năm 2013). “Top Ten World Cup Songs”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2014.
  4. Lima, Jessica (29 tháng 4 năm 2014). “The Top 10 World Cup Songs Of All Time”. BuzzFeed. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2014.
  5. Tiscareno, Carmina (13 tháng 6 năm 2014). “The 10 Best World Cup Songs of All-Time”. Dallas Observer. Voice Media Group. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2014.
  6. “Waka Waka (This Time for Africa) [2010 Official FIFA WC Song]”. AllMusic. Rovi Corporation. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2014.
  7. “Waka Waka (This Time for Africa) [The Official 2010 FIFA World Cup Song] {feat. Freshlyground} - Single”. iTunes Store. Apple Inc. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2014.
  8. "Australian-charts.com – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa)". ARIA Top 50 Singles.
  9. "Austriancharts.at – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa)" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  10. "Ultratop.be – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa)" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  11. "Ultratop.be – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa)" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
  12. "Shakira Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard.
  13. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201038 rồi bấm tìm kiếm.
  14. "Hitlisten.NU – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa" (bằng tiếng Đan Mạch). Tracklisten.
  15. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  16. "Shakira feat. Freshlyground: Waka Waka (This Time For Africa)" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  17. "Lescharts.com – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa)" (bằng tiếng Pháp). Les classement single.
  18. “Shakira feat. Freshlyground - Waka Waka (This Time For Africa)” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  20. 1 2 “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  21. "Chart Track: Week 29, 2010". Irish Singles Chart.
  22. "Italiancharts.com – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa)". Top Digital Download.
  23. "Shakira Chart History (Japan Hot 100)". Billboard.
  24. "Nederlandse Top 40 – week 28, 2010" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40
  25. "Dutchcharts.nl – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa)" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  26. "Charts.nz – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa)". Top 40 Singles.
  27. "Topp 20 Single uke 30, 2010 – VG-lista. Offisielle hitlister fra og med 1958" (bằng tiếng Na Uy). VG-lista.
  28. “ZPAV Top5 Airplay 21.08.2010 – 27.08.2010”. Polish Music Charts. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2010.
  29. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  30. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201031 rồi bấm tìm kiếm.
  31. "Spanishcharts.com – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa)" Canciones Top 50.
  32. "Swedishcharts.com – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa)". Singles Top 100.
  33. "Swisscharts.com – Shakira feat. Freshlyground – Waka Waka (This Time For Africa)". Swiss Singles Chart.
  34. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company.
  35. "Shakira Chart History (Hot 100)". Billboard.
  36. "Shakira Chart History (Hot Latin Songs)". Billboard.
  37. "Shakira Chart History (Tropical Songs)". Billboard.
  38. “Jahreshitparade 2010”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  39. “Jaaroverzichten 2010”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  40. “Rapports Annuels 2010”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  41. “Canadian Hot 100 Music Chart: Best of 2010”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  42. “Track 2010 Top-50”. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  43. “2010 Year End Charts – European Hot 100 Singles”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  44. “Myydyimmät singlet vuonna 2010”. IFPI Finland. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  45. “Classement Singles – année 2010” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  46. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  47. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  48. “Classifiche annuali dei dischi più venduti e dei singoli più scaricati nel 2010” (bằng tiếng Ý). FIMI. 17 tháng 1 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  49. “Jaarlijsten 2010” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  50. “Jaaroverzichten 2010” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  51. “Top 50 Canciones Anual 2010” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  52. “Årslista Singlar – År 2010”. Swedish Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  53. “Swiss Year-End Charts 2010”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  54. “UK Year-end Singles 2010” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  55. “Latin Songs - Year-End 2010”. Billboard. Billboard.com. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  56. “Jaaroverzichten 2011”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  57. “Rapports Annuels 2011”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  58. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  59. “Top 50 Canciones Anual 2011” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 9 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  60. “Årslista Singlar – År 2011”. Swedish Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  61. “Swiss Year-End Charts 2010”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  62. “ARIA Charts – Accreditations – 2010 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014.
  63. “Austrian single certifications – Shakira – Waka Waka (This Time for Africa)” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014. Nhập Shakira vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Waka Waka (This Time for Africa) vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  64. “Ultratop − Goud en Platina – 2012”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018.
  65. “Denmark single certifications – Shakira – Waka Waka (This Time for Africa)”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014.
  66. “Denmark single certifications – Shakira – Waka Waka (This Time for Africa)”. IFPI Đan Mạch.
  67. 1 2 “Finland single certifications – Shakira – Waka Waka (This Time for Africa)” (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014.
  68. “France single certifications – Shakira – Waka Waka (This Time for Africa)” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014.
  69. “Gold-/Platin-Datenbank (Shakira; 'Waka Waka (This Time for Africa)')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014.
  70. “Italy single certifications – Shakira – Waka Waka (This Time for Africa)” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn "2014" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Waka Waka (This Time for Africa)" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  71. “Certificaciones – Shakira” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014.
  72. “Spain single certifications – Shakira – Waka Waka (This Time for Africa)” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014. Chọn lệnh single trong tab "All", chọn 2011 trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  73. “Guld- och Platinacertifikat − År 2012” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014. Nhập Shakira vào ô tìm kiếm ở trên cùng. Nhấn vào "Sok" và chọn Waka Waka (This Time for Africa)
  74. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Shakira; 'Waka Waka (This Time for Africa)')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014.
  75. “Britain single certifications – Shakira – Waka Waka (This time for Africa)” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2018. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Waka Waka (This time for Africa) vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  76. “American single certifications – Shakira – Waka Waka (This Time for Africa)” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  77. Trust, Gary (7 tháng 3 năm 2014). “Ask Billboard: Shakira's Biggest Hot 100 Hits”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2014.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Waka_Waka_(This_Time_for_Africa) http://www.austriancharts.at/2010_single.asp http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.auac... http://www.smh.com.au/entertainment/music/world-cu... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2010 http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2011 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2010 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2011 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2012 http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart... http://www.allmusic.com/album/release/waka-waka-th...